| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| bất nhân 
 
 
 |  | [bất nhân] |  |  |  | inhumane; unfeeling; heartless |  |  |  | Kẻ bất nhân |  |  | An unfeeling person |  |  |  | Cách ăn ở bất nhân |  |  | An inhumane behaviour | 
 
 
 
  Inhumane, unfeeling 
  kẻ bất nhân  an unfeeling person 
  cách ăn ở bất nhân  an inhumane behaviour 
 
 |  |  
		|  |  |